Nưa Bắc Bộ
Chi (genus) | Amorphophallus |
---|---|
Loài (species) | A. tonkinensis |
Họ (familia) | Araceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Alismatales |
(không phân hạng) | Monocots |
Nưa Bắc Bộ
Chi (genus) | Amorphophallus |
---|---|
Loài (species) | A. tonkinensis |
Họ (familia) | Araceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Alismatales |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Nưa Bắc BộLiên quan
Nưa Nưa (thị trấn) Nưa trồng Nưa chuông Nưa thơm Nưa Mê Kông Nưa Vân Nam Nưa bất thường Nưa Bắc Bộ Nưa lenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nưa Bắc Bộ http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-8324